Sản phẩm bán chạy

Xem ảnh lớn
Nồi hấp tiệt trùng 300 lít HA-300 DR (V)
- Model: HA-300 DR (V)
- Dung tích: 300 lít
Kích thước buồng hấp Rộng(mm) x Cao(mm) x Sâu(mm): 560x560x990
Kích thước buồng hấp Rộng(mm) x Cao(mm) x Sâu(mm): 560x560x990
- Sản xuất theo công nghệ của Nhật bản
- Lắp ráp tại: HASAKY – VIỆT NAM
- Đạt chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001: 2008
- Giấy phép lưu hành sản phẩm số: 09/2012/BYT-TB-CT
1. Cấu hình của thiết bị:
Cấu hình chuẩn:
- Máy chính : 01 Máy
- Xe đẩy vật hấp : 01 Bộ
- Dây nối đất : 01 Cái
- Sách hướng dẫn sử dụng : 01Quyển
2. Các thông số kỹ thuật chính
Model | HA-300 DR (V) |
Thiết kế đạt tiêu chuẩn quốc tế về áp lực | |
Dung tích | 300 lít |
Ruột và nắp nồi | Được chế tạo bằng SUS 304 |
Dải áp suất hấp tiệt trùng | 0 ÷ 2.6kg/cm2 (± 0.12 kg/cm2) |
Dải nhiệt độ tiệt trùng | 1050C ÷1360C (± 10C) |
Dải thời gian hấp tiệt trùng | 0 ÷ 180 phút (Bước đặt từng phút một) |
Dải thời gian sấy khô | 0 ÷ 180 phút (Bước đặt từng phút một) |
Dải nhiệt độ của chế độ hấp môi trường | 300C ÷ 990C |
Các chương trình hấp cơ bản | 5 chương trình và 1 chương trình tự cài đặt bởi người sử dụng |
Sấy vật hấp | Bằng hệ thống máy hút chân không |
Cảm biến đo nhiệt độ | PT100 |
Nguồn cung cấp | Một pha -220V, 50Hz |
Công suất lớn nhất | 24 Kw |
Công suất trung bình | 12Kw |
Chức năng an toàn | Bảo vệ quá áp, quá nhiệt và dòng dò |
Máy in | (Lựa chọn thêm) |
Độ ẩm tối đa | <65% không đọng thành giọt sương |
Dải nhiệt độ hoạt động | - 100C ÷ 500C |
Nhiệt độ bảo quản | - 100C ÷ 450C |
2.1. Chức năng hiển thị và giao tiếp với người sử dụng
- Có 5 chương trình hấp tiêu chuẩn từ P1-P5 được lựa chon bằng nút bấm cho các loại vật hấp khác nhau (Đồ vải, thuỷ tinh, kim loại, cao su, đồ nhựa), chương trình hấp môi trường và có chương trình cho người sử dụng tự chọn (PU)
BẢNG THÔNG SỐ HẤP ÁP DỤNG CHO MODEL: HA-300 DR (V)
Chương trình chọn vật liệu hấp | P1 | P2 | P3 | P4 | P5 | Chương trình hấp môi trường | Chương trình hấp cho người sử dụng tự chọn PU |
Nhiệt độ hấp (0C) | 121 | 132 | 121 | 121 | 134 | 30-99 | 105 - 136 |
Thời gian hấp tiệt trùng (Phút) | 20 | 10 | 15 | 20 | 10 | 0-180 | 0 - 180 |
Thời gian sấy (Phút) | 10 | 10 | 10 | 10 | 15 | 0-180 | 0 - 180 |
- Cài đặt và hiển thị chương trình hấp, các thông số nhiệt độ hấp, thời gian tiệt trùng, thời gian sấy, hiển thị thời gian thực, hiển thị lịch ngày, tháng, năm. Tất cả các thông số hiển thị đồng thời và riêng biệt trên màn hình LCD, giúp người sử dụng có thể lựa chọn cài đặt và quan sát các thông số một cách dễ dàng.
2.2 Chu trình hấp:
Sau khi đã chọn xong chương trình hấp phù hợp, chỉ cần nhấn phím Start/Stop cho máy hoạt động. Chu trình hoạt động tự động từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc.
Chu trình hấp: Cấp nước tự động → Đuổi khí lạnh lần 1 → Đuổi khí lạnh lần 2 → Đuổi khí lạnh lần 3 → gia nhiệt → hấp tiệt trùng → xả nước và hơi trong buồng hấp → sấy bằng máy hút chân không → kết thúc.
2.3. Hệ thống cảnh báo và an toàn
- Tự động ngắt máy khi thiếu nước hoặc không có nước và thông báo trên màn hình hiển
thị LCD
- Tự động báo lỗi khi Sensor nhiệt độ bị hỏng
- Tự động báo âm thanh và ngắt nguồn khi kết thúc mẻ hấp
- Có van an toàn tự động xả áp khi áp lực vượt quá 10% áp suất tiêu chuẩn cho phép .
- Có công tắc thoát hiểm “EXHAUST” bằng điện
- Có thiết bị bảo vệ quá nhiệt, dò điện
3. Máy in nhiệt( Lựa chọn thêm)
- Tự động in các thông số trong suốt quá trình hấp, các thông số bao gồm:
- Tên bệnh viện:
- Địa chỉ đơn vị sử dụng:
- Model:
- Số máy:
- Thời gian bắt đầu hấp:
- Thời gian thực hiện các chu trình hấp, nhiệt độ và áp lực trong các thời điểm của từng - Chu trình hấp:
- Thời gian kết thúc quá trình hấp.
- Hệ số thay đổi nhiệt độ trung bình trong thời gian hấp tiệt trùng (Ft).
- Hệ số thay đổi áp suất trung bình trong quá trình hấp tiệt trùng (Fp).
- Kết quả mẻ hấp: Đạt hoặc không đạt.
- Vị trí chữ ký của người vận hành.
3. Bảo hành
- Thời gian bảo hành sản phẩm: 12 tháng
- Cung cấp vật tư tiêu hao, vật tư sửa chữa thiết bị trong vòng ít nhất 10 năm kể từ khi hết hạn bảo hành
HASAKY Co.,LTD